36 | Mantasoa | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 10 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 11 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 31 | 1 | 0 | 0 |
27 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Noxus | Giải vô địch quốc gia Seychelles [2] | 8 | 2 | 0 | 0 |