37 | FC Tukums #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 35 | 3 | 17 | 4 | 0 |
36 | FC Tukums #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 34 | 14 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
35 | FC Tukums #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 31 | 5 | 20 | 4 | 0 |
34 | FC Tukums #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 30 | 3 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 8 | 0 |
33 | FC Tukums #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 15 | 0 | 9 | 1 | 0 |
33 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 13 | 0 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 30 | 0 | 7 | 2 | 0 |
31 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 39 | 1 | 14 | 2 | 0 |
30 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 41 | 1 | 6 | 5 | 0 |
29 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 46 | 0 | 7 | 12 | 0 |
28 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
26 | Penču Darītāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |