48 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 27 | 28 | 2 | 1 | 0 |
47 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 12 | 2 | 0 | 0 |
46 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 33 | 37 | 0 | 3 | 0 |
45 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 31 | 2 | 0 | 0 |
44 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 36 | 1 | 0 | 0 |
43 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 44 | 1 | 0 | 0 |
42 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 32 | 49 | 1 | 1 | 0 |
41 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 42 | 0 | 0 | 0 |
40 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 36 | 61 | 0 | 1 | 0 |
39 | SV Lokeren #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 65 | 1 | 3 | 0 |
38 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 12 | 1 | 0 | 0 |
37 | Olympique Remois | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 10 | 0 | 2 | 0 |
36 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | Hengyang #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 10 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 21 | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Dobele #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
32 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |