47 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 1 |
41 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
39 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Port-au-Prince #9 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |