48 | RMD Cararaist | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 22 | 0 | 5 | 8 | 0 |
47 | RMD Cararaist | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 2 | 12 | 9 | 0 |
46 | RMD Cararaist | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 0 | 15 | 8 | 0 |
45 | RMD Cararaist | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 37 | 4 | 23 | 5 | 0 |
44 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 0 | 1 | 9 | 1 |
43 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 1 | 4 | 19 | 0 |
42 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 5 | 5 | 8 | 1 |
41 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 1 | 5 | 16 | 0 |
40 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 28 | 3 | 6 | 12 | 1 |
39 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 5 | 7 | 12 | 1 |
38 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 3 | 10 | 12 | 1 |
37 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 4 | 12 | 12 | 0 |
36 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 29 | 3 | 7 | 6 | 0 |
35 | Paris #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 30 | 0 | 6 | 19 | 0 |
34 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 26 | 0 | 3 | 1 | 0 |
31 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 1 | 2 | 1 | 0 |
30 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Uster | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 35 | 1 | 4 | 12 | 0 |
28 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SV Kapellen | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |