49 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
48 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 22 | 1 | 6 | 3 | 0 |
47 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 28 | 0 | 5 | 1 | 0 |
46 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 30 | 0 | 1 | 7 | 0 |
45 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 0 | 5 | 7 | 0 |
44 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 32 | 2 | 9 | 7 | 0 |
43 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
42 | Ankaraspor #8 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 15 | 0 | 5 | 4 | 0 |
42 | SC Leiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 31 | 4 | 23 | 3 | 0 |
40 | FC Cruz Bay #9 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ [2] | 34 | 6 | 21 | 3 | 0 |
39 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 21 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 3 | 1 | 0 |
36 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 29 | 1 | 9 | 1 | 0 |
35 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 15 | 3 | 0 |
34 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 31 | 0 | 8 | 3 | 0 |
33 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 23 | 2 | 5 | 5 | 1 |
31 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | ŠNK Slavonac | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Ajaccio Club Football | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 30 | 2 | 6 | 8 | 0 |
27 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Olympique Strasbourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |