47 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 1 | 0 | 5 | 0 |
40 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
37 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 52 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Kalafiory | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |