Norberto França: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
46lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]90000
45lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]292020
44lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]343010
43lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]336110
42lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]3615100
41lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]3520110
40lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]3618110
39lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]176001
38lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8]3624110
37lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15]3818310
36lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.27]3525000
35lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32]3842 3rd010
34lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32]3626210
33lv FC Saldus #23lv Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32]3522210
32lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]1710100
31lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6]124210
30lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]114100
29lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13]280000
28lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2]240000
27lv Pa Pāris Kausiemlv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2]170000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 8 20 2019lv FC Saldus #23Không cóRSD1 203 194
tháng 8 27 2017lv Pa Pāris Kausiemlv FC Saldus #23RSD4 789 272

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv Pa Pāris Kausiem vào thứ tư tháng 9 28 - 00:15.