48 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 14 | 2 | 0 | 0 |
46 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 12 | 1 | 1 | 0 |
45 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 5 | 1 | 1 | 0 |
44 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 21 | 1 | 0 | 0 |
43 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 26 | 1 | 1 | 0 |
42 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 28 | 5 | 0 | 0 |
41 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 27 | 34 | 2 | 1 | 0 |
40 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 23 | 1 | 2 | 0 |
39 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 32 | 27 | 1 | 0 | 0 |
38 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 29 | 16 | 2 | 0 | 0 |
37 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 32 | 1 | 1 | 0 |
36 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 33 | 0 | 1 | 0 |
35 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 35 | 1 | 0 | 0 |
34 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 31 | 0 | 0 | 0 |
33 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 60 | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 63 | 19 | 0 | 1 | 0 |
31 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 53 | 27 | 1 | 0 | 0 |
30 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 33 | 19 | 4 | 1 | 0 |
29 | Birkerød IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 17 | 11 | 1 | 0 | 1 |
29 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Fana | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |