38 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 33 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 59 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Opava | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |