37 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 32 | 3 | 11 | 7 | 0 |
36 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 33 | 2 | 11 | 9 | 0 |
35 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 34 | 1 | 13 | 8 | 0 |
34 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.22] | 31 | 3 | 12 | 3 | 1 |
33 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 1 | 1 | 8 | 0 |
32 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 20 | 1 | 4 | 4 | 1 |
31 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.10] | 46 | 0 | 6 | 6 | 1 |
30 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 39 | 0 | 5 | 12 | 0 |
29 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 51 | 1 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kraslava #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |