42 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 6 | 0 | 3 | 0 |
41 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 17 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kadıoğlu Gençlik FC ⭐ | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 7 | 0 | 3 | 0 |
37 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
36 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Den Eendracht Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 34 | 43 | 1 | 0 | 0 |
34 | Dumfries #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 31 | 37 | 2 | 0 | 0 |
33 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | CR Flamengo | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |