37 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 24 | 10 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 38 | 24 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 33 | 20 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 29 | 9 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 38 | 9 | 2 | 3 | 0 |
30 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 38 | 12 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Saint-Marc #2 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 38 | 13 | 1 | 6 | 0 |
28 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
26 | Metropolitan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |