45 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | La Revolucion | Giải vô địch quốc gia Cuba | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | MPL Arsenal | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Quảng Ngãi | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 53 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC San Fernando #3 | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 63 | 9 | 0 | 4 | 0 |
28 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |