40 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 20 | 11 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 22 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 23 | 16 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 31 | 26 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 26 | 9 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 29 | 16 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 22 | 5 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 34 | 14 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Fengshan #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |