46 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 15 | 2 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 24 | 7 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 1 |
39 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 29 | 2 | 1 | 3 | 0 |
35 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 37 | 4 | 2 | 2 | 0 |
34 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 7 | 2 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Lyon #11 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 8 | 4 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kragujevac #2 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |