42 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 32 | 3 | 1 | 2 | 0 |
37 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 28 | 1 | 1 | 1 | 0 |
33 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 31 | 2 | 0 | 7 | 1 |
32 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
31 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
30 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 42 | 0 | 0 | 7 | 0 |
28 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 40 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | Thule | Giải vô địch quốc gia Nicaragua [2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |