39 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 6 | 0 | 1 | 0 |
37 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 8 | 1 | 1 | 0 |
35 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 25 | 2 | 1 | 0 | 0 |
32 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Huddinge FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |