43 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 20 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 23 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 38 | 30 | 2 | 1 | 0 |
40 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 34 | 16 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 22 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 37 | 7 | 1 | 8 | 0 |
36 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 38 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 38 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 32 | 21 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 37 | 29 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 20 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 40 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 33 | 23 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Koror #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Buzau #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |