41 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 28 | 5 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 3 | 0 | 1 | 2 |
37 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 6 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 23 | 8 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 22 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 30 | 18 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 19 | 14 | 3 | 1 | 1 |
31 | FC Port Moresby #8 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 22 | 25 | 3 | 0 | 0 |
30 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Cesis #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.13] | 34 | 15 | 1 | 0 | 0 |
29 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | [DJB] Moons Back | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |