80 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 28 | 1 | 0 |
79 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 22 | 0 | 0 |
78 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 22 | 1 | 0 |
77 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 30 | 0 | 0 |
76 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 23 | 0 | 0 |
75 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 18 | 1 | 0 |
74 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 21 | 1 | 0 |
73 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 17 | 0 | 0 |
72 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 13 | 0 | 0 |
71 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 4 | 0 | 0 |
70 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 1 | 0 |
69 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 0 | 0 | 0 |
68 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 13 | 1 | 0 | 0 |
67 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 13 | 0 | 0 | 0 |
66 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
65 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 1 | 0 | 0 |
64 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 18 | 1 | 0 | 0 |
63 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 9 | 0 | 0 | 0 |
62 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
61 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
60 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 0 | 0 | 0 |
59 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
58 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 21 | 0 | 0 | 0 |
57 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 0 | 0 |
56 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 11 | 0 | 0 | 0 |
55 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 16 | 2 | 0 | 0 |
54 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 11 | 1 | 0 |
53 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 5 | 1 | 0 |
52 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 5 | 0 | 0 |
51 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 12 | 0 | 0 |