39 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 30 | 0 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 0 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 38 | 0 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |