48 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 10 | 3 | 0 | 0 |
47 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 36 | 10 | 0 | 0 |
46 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 |
45 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 22 | 0 | 0 |
44 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 16 | 0 | 0 |
43 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 2 | 0 | 0 |
42 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 32 | 21 | 0 | 0 |
41 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 17 | 1 | 0 | 0 |
40 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 4 | 0 | 0 |
39 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 4 | 0 | 0 |
38 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 29 | 4 | 0 | 0 |
37 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 12 | 3 | 0 | 0 |
36 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 5 | 0 | 0 |
35 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 6 | 0 | 0 |
34 | Oranjestad #4 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 33 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 27 | 4 | 0 | 0 |
30 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | MFC Nikolaev | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 28 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 9 | 0 | 0 | 0 |