41 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Chomutov | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 1 | 0 | 3 | 0 |
33 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 29 | 4 | 0 | 4 | 0 |
29 | Stargard Szczecinski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Nowa Ruda | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.13] | 14 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Salaspils #25 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |