46 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 11 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 7 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 36 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 36 | 15 | 0 | 0 |
38 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 35 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 31 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Willemstad #4 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 30 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Szeged #9 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |