36 | Grodzisk Mazowiecki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 29 | 7 | 23 | 4 | 0 |
35 | Grodzisk Mazowiecki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 29 | 10 | 20 | 4 | 0 |
34 | Grodzisk Mazowiecki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 28 | 11 | 22 | 7 | 0 |
33 | Grodzisk Mazowiecki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 14 | 6 | 10 | 2 | 0 |
32 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Dinaburg | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 24 | 1 | 6 | 3 | 0 |
30 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FK Vořechov | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |