46 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 13 | 0 | 3 | 2 | 0 |
42 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 18 | 0 | 17 | 2 | 1 |
41 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 1 | 8 | 1 | 0 |
40 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 27 | 2 | 17 | 3 | 1 |
39 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 0 | 11 | 2 | 0 |
38 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 2 | 19 | 1 | 0 |
37 | FC Amritsar | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 25 | 0 | 12 | 1 | 0 |
36 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 1 | 6 | 2 | 0 |
35 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 25 | 3 | 5 | 1 | 0 |
34 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 0 | 4 | 3 | 1 |
33 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
32 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 1 | 10 | 0 |
31 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | Lérida #4 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.7] | 36 | 7 | 24 | 12 | 0 |
28 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Real Astorga | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |