43 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 24 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 25 | 0 | 1 | 3 | 1 |
38 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 28 | 0 | 1 | 5 | 1 |
37 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Zielona Góra #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |