49 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.1] | 19 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 |
46 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 0 | 1 | 0 | 8 | 1 |
45 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0 |
43 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | Atletico Barcelona #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 19 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 32 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 |
33 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 50 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Xiong Qi | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |