44 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 29 | 1 | 3 | 3 | 0 |
42 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 0 | 6 | 2 | 0 |
41 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 0 | 7 | 5 | 0 |
40 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 23 | 1 | 1 | 4 | 0 |
39 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 24 | 0 | 8 | 4 | 1 |
38 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 1 | 11 | 8 | 0 |
37 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 20 | 1 | 4 | 3 | 0 |
36 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 1 | 11 | 9 | 0 |
35 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 4 | 6 | 9 | 1 |
34 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 27 | 3 | 9 | 11 | 0 |
33 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 21 | 0 | 4 | 3 | 1 |
32 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 25 | 0 | 2 | 4 | 0 |
31 | FC Bergen #15 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 18 | 0 | 5 | 5 | 1 |
30 | FC Pori | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Pori | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Pori | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | FC Pori | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Pori | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |