40 | FC Nu'uuli | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Nu'uuli | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Nu'uuli | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Nu'uuli | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nu'uuli | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Suceava #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Titans | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 大秦帝国 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 6 | 0 | 0 | 4 | 0 |