45 | East Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | East Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | East Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | East Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | East Jerusalem #4 | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 32 | 1 | 0 | 7 | 0 |
32 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 1 | 0 | 7 | 0 |
31 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 31 | 3 | 0 | 1 | 0 |
29 | SC Den Haag #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Oftringen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Ar-Ramadi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Ar-Ramadi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Ar-Ramadi | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |