47 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
45 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 1 |
35 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Jaipur United FC | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 1 |
27 | Villa Allende | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | Villa Allende | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |