36 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 24 | 19 | 1 | 0 | 0 |
35 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
34 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
33 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.16] | 17 | 10 | 1 | 1 | 0 |
32 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 19 | 4 | 1 | 1 | 0 |
31 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 24 | 12 | 4 | 1 | 0 |
30 | Gdynia | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 16 | 12 | 3 | 0 | 0 |
30 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Exysoul FC | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |