42 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
38 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
33 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 54 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 57 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 51 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | Zash | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Jekabpils #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |