49 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 24 | 8 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 35 | 22 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 34 | 23 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Honiara #23 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon [2] | 31 | 35 | 1 | 0 | 0 |
43 | Les Gothiques Amiénois | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 36 | 34 | 1 | 0 | 0 |
42 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Abbottishotspurs | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 15 | 18 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 49 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Shubra al-Khaymah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 48 | 3 | 0 | 0 |
38 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 |
33 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 34 | 1 | 0 | 0 |
32 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 18 | 22 | 1 | 0 | 0 |
31 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Port Moresby #9 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea [2] | 32 | 43 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC Malang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 36 | 52 | 1 | 1 | 0 |
28 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |