44 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 26 | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |