43 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 27 | 0 | 4 | 4 | 0 |
42 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 1 | 6 | 10 | 0 |
41 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 35 | 0 | 7 | 5 | 0 |
40 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 5 | 18 | 6 | 0 |
39 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 31 | 4 | 11 | 10 | 0 |
38 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 5 | 23 | 4 | 1 |
37 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 35 | 3 | 15 | 3 | 0 |
36 | FC Riga #38 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 31 | 2 | 18 | 8 | 0 |
35 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 34 | 0 | 20 | 7 | 0 |
34 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 37 | 0 | 6 | 6 | 0 |
33 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 1 | 2 | 1 |
31 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 34 | 0 | 4 | 6 | 0 |
30 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 0 | 1 | 10 | 0 |
29 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 50 | 0 | 3 | 4 | 0 |
28 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Daugavgrīva | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |