47 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 29 | 1 | 0 | 0 |
46 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 24 | 6 | 1 | 0 |
45 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 11 | 0 | 0 |
44 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 22 | 6 | 0 | 0 |
43 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 40 | 8 | 0 | 0 |
42 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
41 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
40 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 9 | 0 | 0 |
39 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 38 | 2 | 0 | 0 |
38 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 1 | 0 | 0 |
37 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 0 |
36 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 11 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Copenhagen #10 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
33 | Gibraltar United #5 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 11 | 0 | 0 |
32 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
31 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
29 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
28 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
27 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
26 | PSG_LGD | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 14 | 2 | 0 | 0 |