45 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 17 | 0 | 9 | 3 | 0 |
42 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 27 | 0 | 1 | 8 | 0 |
41 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 1 | 20 | 9 | 0 |
40 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 3 | 11 | 0 |
39 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 30 | 2 | 26 | 10 | 0 |
38 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 1 | 3 | 14 | 0 |
37 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 0 | 27 | 10 | 1 |
36 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 28 | 0 | 7 | 6 | 0 |
35 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 3 | 32 | 12 | 0 |
34 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 30 | 0 | 14 | 7 | 0 |
33 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 25 | 0 | 11 | 4 | 1 |
32 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 42 | 1 | 14 | 6 | 0 |
31 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
30 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 19 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | Chorog #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 21 | 0 | 6 | 3 | 0 |
28 | FC T'aichung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC T'aichung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC T'aichung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |