42 | Derby United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Derby United #3 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.6] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Riga #30 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Riga #30 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |