36 | Koszalin #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 29 | 7 | 23 | 3 | 0 |
35 | Koszalin #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 30 | 11 | 31 | 6 | 0 |
34 | Koszalin #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 29 | 9 | 26 | 6 | 0 |
33 | Koszalin #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 28 | 5 | 29 | 6 | 0 |
32 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 23 | 0 | 3 | 8 | 1 |
31 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 27 | 0 | 5 | 11 | 0 |
30 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 26 | 1 | 8 | 9 | 0 |
29 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Koninklijke Dosko | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |