45 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 |
44 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 24 | 8 | 17 | 9 | 1 |
43 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 6 | 15 | 6 | 0 |
42 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 6 | 24 | 4 | 0 |
41 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 32 | 9 | 29 | 4 | 0 |
40 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 9 | 26 | 8 | 0 |
39 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 4 | 24 | 7 | 0 |
38 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 28 | 0 | 24 | 8 | 0 |
37 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 27 | 4 | 25 | 6 | 0 |
36 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 31 | 5 | 37 | 5 | 0 |
35 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 20 | 5 | 21 | 6 | 0 |
34 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 25 | 2 | 19 | 4 | 1 |
33 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 21 | 4 | 21 | 2 | 0 |
32 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 1 | 7 | 2 | 0 |
31 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 23 | 1 | 6 | 1 | 0 |
30 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 0 | 7 | 1 | 0 |
30 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Nurak #8 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [3.1] | 35 | 11 | 35 | 6 | 0 |
28 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Futbol Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |