46 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 33 | 25 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 39 | 49 | 2 | 0 | 0 |
44 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 37 | 51 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 39 | 59 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 37 | 51 | 3 | 1 | 0 |
41 | FC Rezekne #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 36 | 54 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 13 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 37 | 10 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 33 | 31 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 33 | 35 | 1 | 1 | 0 |
36 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 25 | 18 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 23 | 16 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 17 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 28 | 26 | 2 | 0 | 1 |
30 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Robur Praia | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |