48 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 18 | 1 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 19 | 0 | 6 | 5 | 0 |
46 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 1 | 6 | 7 | 0 |
45 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 0 | 4 | 7 | 0 |
45 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 12 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 23 | 0 | 7 | 3 | 0 |
38 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 1 | 8 | 4 | 0 |
37 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 2 | 11 | 4 | 0 |
36 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 29 | 0 | 11 | 7 | 1 |
35 | Chiapas | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 1 | 15 | 4 | 0 |
35 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 10 | 1 | 3 | 2 | 0 |
33 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 1 | 3 | 2 | 1 |
31 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 4 | 4 | 0 |
30 | Havana #10 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 22 | 3 | 16 | 6 | 0 |
30 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC San-Ageis Utd | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 21 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |