42 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 40 | 2 | 0 | 2 | 0 |
29 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Guajos Bogotá | Giải vô địch quốc gia Colombia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |