40 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 4 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 20 | 6 | 1 | 1 | 0 |
37 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 22 | 6 | 1 | 2 | 0 |
36 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 36 | 35 | 7 | 1 | 0 |
35 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 31 | 23 | 2 | 0 | 1 |
34 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.1] | 34 | 35 | 2 | 1 | 0 |
33 | BBBBB | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 38 | 37 | 8 | 2 | 0 |
32 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 13 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 22 | 9 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC T'uch'eng #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |