37 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 38 | 36 | 5 | 2 | 0 |
36 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 36 | 49 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 32 | 16 | 3 | 1 | 0 |
34 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 31 | 17 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 26 | 3 | 2 | 0 |
32 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 14 | 5 | 0 | 0 |
32 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Xueersi | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Shanghai #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |