43 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.3] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
39 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 34 | 0 | 0 | 9 | 0 |
38 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 39 | 2 | 0 | 6 | 0 |
37 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 41 | 1 | 1 | 6 | 0 |
36 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 38 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [4.2] | 35 | 0 | 0 | 5 | 1 |
32 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [5.2] | 47 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland | 24 | 0 | 0 | 6 | 1 |
27 | Árborg | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |