47 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
45 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Viransehirspor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.4] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
28 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FSV Luxemburg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |